Có 2 kết quả:

拜認 bài rèn ㄅㄞˋ ㄖㄣˋ拜认 bài rèn ㄅㄞˋ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to formally accept sb as (one's adoptive mother, one's master etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to formally accept sb as (one's adoptive mother, one's master etc)

Bình luận 0