Có 2 kết quả:
拜認 bài rèn ㄅㄞˋ ㄖㄣˋ • 拜认 bài rèn ㄅㄞˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to formally accept sb as (one's adoptive mother, one's master etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to formally accept sb as (one's adoptive mother, one's master etc)
Bình luận 0